Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giai kỳ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
giai đoạn
tự thân
tiểu tư sản
vô sản
nhiệt giai
khủng hoảng chính trị
quí tộc
tự giác
giai cấp
tư sản
quý tộc
thời
giai nhân
bách niên giai lão
giai
quốc tế
quá độ
thành phần
nhân sinh quan
bước
nhân văn
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
nông nô
phong kiến
cầm cự
thống trị
giáo phường
lập trường
tầng lớp
ấn tượng
sứ mệnh
rốt cuộc
nhân sĩ
tàn tạ
bước đường
giai thoại
Quốc tế ca
sâu
phát xít
phát-xít
xuất thân
tàn
khoa học xã hội
hát
giai ngẫu
cương lĩnh
phân định
giai tác
thượng quốc
phân hoá
du nhạc
tiếc lục tham hồng
không tưởng
nhà nước
Yết Kiêu
lân nhi
khởi thủy
lỗi thời
phìa tạo
quốc tế ca
nội chiến
nô tì
giáo dưỡng
bắt đầu
ngoại cảnh
dập dìu
quyết liệt
tắt kinh
phong hoa
kỳ cùng
trực quan
giai kỳ
tân giai nhân
tân nhân
giai âm
giai âm
giai tầng
manh nha
lợi nhuận
trốn
First
< Previous
1
2
Next >
Last