Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuất thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. thân: mình) Nói một người sinh ra từ gia đình nào, giai cấp nào, địa phương nào: Dõi đòi khoa bảng xuất thân, trăm năm lấy chữ thanh cần làm bia (Tự tình khúc).
Related search result for "xuất thân"
Comments and discussion on the word "xuất thân"