Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giai kỳ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Ngày tốt. Ngr. Ngày cưới (cũ).
Related search result for
"giai kỳ"
Words contain
"giai kỳ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
giai đoạn
tự thân
tiểu tư sản
vô sản
nhiệt giai
khủng hoảng chính trị
quí tộc
tự giác
giai cấp
tư sản
more...
Comments and discussion on the word
"giai kỳ"