Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phân hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chia một khối thành nhiều phần có tính chất đối lập nhau: Phân hóa giai cấp; Phân hóa địch.
Related search result for "phân hoá"
Comments and discussion on the word "phân hoá"