Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
bách niên giai lão
Jump to user comments
version="1.0"?>
(cũ). Cùng sống với nhau đến trăm tuổi, đến lúc già (thường dùng làm lời chúc vợ chồng mới cưới). Chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão.
Related search result for
"bách niên giai lão"
Words contain
"bách niên giai lão"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bách niên giai lão
thời
giai đoạn
thiếu niên
tự thân
tiểu tư sản
niên đại
niên
giáo dưỡng
vô sản
more...
Comments and discussion on the word
"bách niên giai lão"