Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà nước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Tổ chức chính trị của xã hội, cơ quan chuyên chính của giai cấp nắm quyền thống trị về kinh tế. 2. t. Thuộc về Nhà nước : Cơ quan nhà nước.
Related search result for "nhà nước"
Comments and discussion on the word "nhà nước"