Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quý tộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Họ dòng sang.Giai cấp quý tộc. Giai cấp nắm đặc quyền trong thời đại phong kiến hay chiếm hữu nô lệ, có chức tước cha truyền con nối.
Related search result for "quý tộc"
Comments and discussion on the word "quý tộc"