d. Tập hợp người thuộc một hoặc nhiều giai cấp trong xã hội, có địa vị kinh tế, xã hội và những lợi ích như nhau. Tầng lớp lao động. Tầng lớp trí thức.
Related search result for "tầng lớp"
Words pronounced/spelled similarly to "tầng lớp": tầng lớptừng lớp