Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thượng quốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ mà giai cấp thống trị một nước phụ thuộc dùng để chỉ nước đô hộ mình.
Comments and discussion on the word "thượng quốc"