Jump to user comments
danh từ
- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
- sự đề bạt, sự thăng, chức
- tiền đặt trước, tiền trả trước
- sự theo đuổi, sự làm thân
IDIOMS
- advance copy
- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản
- in advance
- trước, sớm
- to pay in advance
trả tiền trước
- in advance of
- trước, đi trước
- Marx's ideas ưere in advance of his age
những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người
ngoại động từ
- đưa lên, đưa ra phía trước
- đề xuất, đưa ra
- to advance an opinion
đưa ra một ý kiến
- đề bạt, thăng chức (cho ai)
- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
- tăng, tăng lên
- to advance a price
tăng giá
- trả trước, đặt trước
- to advance a money
đặt tiền trước
nội động từ
- tiến lên, tiến tới, tiến bộ
- to advance in one's studies
tiến bộ trong học tập
- to advance in the world
đang lên, đang tiến bộ
- tăng, tăng lên
- to advance in price
giá tăng lên