Jump to user comments
nội động từ
- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
- to retire from the room
ra khỏi căn phòng
- to retire from the world
rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
- to retire for the night; to retire to bed
đi ngủ
- to retire into oneself
thu vào cái vỏ của mình mà sống
- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
- thôi việc; về hưu
- to retire from business
thôi không kinh doanh nữa
- to retire on a pension
về hưu
- retiring pension
lương hưu trí
- thể bỏ cuộc
- to retire from the race
bỏ cuộc đua
ngoại động từ
- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
danh từ
- (quân sự) hiệu lệnh rút lui
- to sound the retire
thổi kèn ra lệnh rút lui