Jump to user comments
danh từ
- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
- to make much progress in one's studies
tiến bộ nhiều trong học tập
- the progress of science
sự tiến triển của khoa học
- sự tiến hành
- in progress
đang xúc tiến, đang tiến hành
- work is now in progress
công việc đáng được tiến hành
- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
- royal progress
cuộc tuần du
nội động từ
- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
- to progress with one's studies
học hành tiến bộ
- industry is progressing
công nghiệp đang phát triển
- tiến hành
- work is progressing
công việc đang tiến hành