Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
advancement
/əb'vɑ:nsmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
    • advancement of science
      sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
    • advancement in career
      tiến bộ trong nghề nghiệp
  • sự thăng chức, đề bạt
  • (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
Related search result for "advancement"
Comments and discussion on the word "advancement"