Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elevate
/'eliveit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
  • nâng cao (phẩm giá)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
Related search result for "elevate"
Comments and discussion on the word "elevate"