Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân
- to sound the retreat
thổi hiệu lệnh rút lui
- to cut off (intercept) an army's retreat
cắt đường rút lui của một đạo quân
- to make good one's retreat
rút lui bình yên vô sự
- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không
- sự ẩn dật
- to go into retreat
sống một đời ẩn dật
- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo
- nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)
- nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh
nội động từ
- lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
- retreat ing forehead
trán trợt ra sau
ngoại động từ
- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)