Jump to user comments
nội động từ
- lùi lại, lùi xa dần
- to recede a few paces
lùi lại một vài bước
- rút xuống (thuỷ triều...)
- the tide recedes
thuỷ triều rút xuống
- (quân sự) rút đi, rút lui
- rút lui (ý kiến)
- to recede from an opinion
rút lui ý kiến
- sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
IDIOMS
- to recede into the background