Jump to user comments
danh từ
- đằng sau
- at the back of the house
ở đằng sau nhà
- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
- the back of an envelope
mặt sau cái phong bì
- chỗ trong cùng
- at the back of the stage
ở chỗ trong cùng của sân khấu
- (thể dục,thể thao) hậu vệ
IDIOMS
- at the back of one's mind
- trong thâm tâm, trong đáy lòng
- to be at the back of somebody
- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
- to be at the back of something
- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
- to be on one's back
- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
- behind one's back
- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
- to crouch one's back before somebody
- to get (set) somebody's back up
- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
- to get (put, set) one's back up
- to get to the back of something
- hiểu được thực chất của vấn đề gì
- to give (make) a back
- cúi xuống (chơi nhảy cừu)
- to put one's back into something
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
- to rob one's belly to cover one's back
- to talk throught the back of one's neck
- to turn one's back upon somebody
- with one's back against (to) the wall
- there is something at the back of it
- trong việc này có điều gì uẩn khúc
tính từ
- sau; hậu
- back room
phòng ở phía sau
- back street
phố vắng vẻ, phố lẻ
- to take a back seat
ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
- còn chịu lại, còn nợ lại
- back rent
tiền thuê nhà còn chịu lại
- ngược, lộn lại, trở lại
- a back current
dòng nước ngược
phó từ
- lùi lại, về phía sau
- to step back a pace
lùi lại một bước
- trước (thời gian)
- some few years back
vài năm trước
- trả lại, trở lại, ngược lại
- to go back
trở lại, đi về
- to bow back
cái chào trả lại
- cách, xa
- the house stands back from the road
ngôi nhà ở xa đường cái
IDIOMS
- back and forth
- tới lui
- to pace back and forth
đi tới đi lui
- there and back
- đến đó và trở lại
- it's 20 km there and back
từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét
ngoại động từ
- lùi
- to back a car into the garage
lùi ôtô vào nhà xe
- ủng hộ (một kế hoạch...)
- to back someone up
ủng hộ ai bằng mọi cách
- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
nội động từ
IDIOMS
- to back down
- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
- to back out
- nuốt lời
- to back out of a bargain
đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
- lui, rút lui; lẩn trốn
- to back out of a duty
lẩn trốn trách nhiệm
- to back and fill
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự