Jump to user comments
adj
- Slow
- ngựa chạy chậm, rồi dừng lại
the horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop
- ăn chậm nhai kỹ
eat slowly and chew carefully
- làm chậm bước tiến của phong trào
to make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement
- chậm hiểu
to be slow in understanding
- sự phát triển chậm
a slow development
- đồng hồ chậm năm phút
the watch is five minutes slow
- anh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm