Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
procession
/procession/
Jump to user comments
danh từ
  • đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
    • to go (walk) in procession
      đi diễu
  • (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng
nội động từ
  • đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
ngoại động từ
  • diễu hành dọc theo (đường phố)
Related search result for "procession"
Comments and discussion on the word "procession"