Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
improvement
/im'pru:vmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)
  • sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)
    • I have noticed a number of improvements in this town
      tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này
  • sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn
    • this composition is an improvement on (over) your last
      bài luận này của anh khá hơn bài trước
    • there's a marked improvement in his health
      sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt
  • sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)
Related words
Related search result for "improvement"
Comments and discussion on the word "improvement"