Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Cour"
caquer
car
carer
cari
carre
carré
carry
cary
caser
casoar
causer
césar
césure
chair
chair
char
cher
chère
chéri
chier
chiure
choeur
choir
choquer
choyer
cire
ciré
cirer
cireur
cirre
cocher
cocker
coeur
cor
cosser
coucher
couguar
coureur
courir
couru
couseur
côcher
créer
cri
crier
crieur
croire
cru
crue
cuir
cuir
cuire
cure
curé
curée
curer
curie
curry
czar
Words contain
"Cour"
accourcir
accourcissement
accourir
arrière-cour
avant-coureur
écourgeon
écourter
basse-cour
concourant
concourir
concours
contre-courant
courage
courageusement
courageux
courailler
couramment
courant
courante
courbatu
courbaturé
courbature
courbaturer
courbe
courbement
courber
courbette
courbette
courbure
courcailler
courcaillet
courette
coureur
courir
courlieu
courlis
couronné
couronne
couronnement
couronner
courrier
courroie
courroucer
courroux
cours
cours
course
coursier
coursive
courson
court
courtage
courtaud
courtauder
courtepointe
courtier
courtilière
courtisan
courtisane
courtiser
more...
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
triều chính
triều nghi
sân sướng
triều đình
sân
trào
ve
ve
triều
chim
ngoài
thiên triều
thi đình
tham tụng
nhã nhạc
quần thần
thái bảo
chịu trống
thượng thẩm
chim chuột
khanh tướng
khố vàng
hành khiển
lão thần
danh thần
công khanh
miếu đường
tam công
thiên tào
bá quan
triều thần
tường hoa
đan đình
gia cầm
thượng thư
thừa tướng
thiên đình
đình thần
sân rồng
sân chơi
tham tri
thái phó
áo trào
thái sư
hồi trào
triều phục
nhẹ mình
đô sát
tứ trụ
sân sau
chánh sứ
phó sứ
sân phơi
phá án
ướt đề
bích
vung vãi
chức phẩm
rảy
lọm cọm
more...