French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đụng phải, va phải
- Choquer une chaise
va phải cái ghế tựa
- làm cho thấy chướng
- Choquer les gens
làm cho người ta thấy chướng
- Bruit qui choquent l'oreille
tiếng ồn chướng tai
- làm bực mình, làm khó chịu
- choquer les verres+ chạm cốc, nâng chén