Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
courage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lòng dũng cảm
    • Se battre avec courage
      chiến đấu dũng cảm
  • nghị lực; nhiệt tình
    • Travailler avec courage
      làm việc nhiệt tình
  • sự nhẫn tâm, sự có gan
    • Avez-vous le courage de lui refuser cette aide?
      anh có gan từ chối không giúp đỡ hắn việc ấy không?
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tâm, lòng
    • avoir le courage de ses opinions
      có dũng khí giữ và chịu lấy hậu quả ý kiến của mình
    • prendre son courage à deux mains
      cố gắng hết sức, dùng hết nghị lực
Related words
Related search result for "courage"
Comments and discussion on the word "courage"