Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chéri
Jump to user comments
tính từ
  • yêu dấu, âu yếm
    • Enfant chéri
      con yêu dấu
    • Cherry, sherry
danh từ giống đực
  • người yêu dấu
Related words
Related search result for "chéri"
Comments and discussion on the word "chéri"