Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casoar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) đà điểu úc cổ trụi
  • (quân sự) chùm lông mũ (của học sinh trường Xanh Xia)
Related search result for "casoar"
Comments and discussion on the word "casoar"