Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chair
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thịt
    • Os dépouillés de chair
      xương lóc hết thịt
    • Chair crue
      thịt sống
    • La chair du melon
      thịt quả dưa tây
  • xác thịt
    • Les plaisirs de la chair
      thú vui xác thịt
    • avoir la chair de poule
      sởn gai ốc
    • chair à canon
      xem canon
    • couleur (de) chair
      màu da người, màu trắng hồng
    • en chair et en os
      đích thân
    • entre cuir et chair
      xem cuir
    • être bien en chair
      béo tốt, nhiều thịt
    • être de chair; être de chair et d'os
      là người trần mắt thịt (cũng có (như) ợc điểm như ai)
    • hâcher menu comme chair à pâté
      thái rất nhỏ
    • n'être ni chair ni poisson
      không có chủ đích, nghiêng ngả
    • Chaire, cheire, cher, chère
Related words
Related search result for "chair"
Comments and discussion on the word "chair"