French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vòng, vành
- Couronne de fleurs d'oranger
vòng hoa cam (đội lên đầu cô dâu)
- Couronne mortuaire
vòng hoa tang
- Couronne circulaire
(toán học) vành tròn
- (nghĩa bóng) phần thưởng; vinh quang
- Décerner une couronne à quelqu'un
tặng phần thưởng cho ai
- mũ miện (của vua chúa...)
- ngôi vua, ngai vàng, nhà vua
- vòng cạo tóc (trên đỉnh đầu thầy tu)
- (động vật học) vành chân (ở phía trên móng chân ngựa)
- đồng curon (tiền Đan Mạch, Na Uy, Tiệp Khắc...)
- couronne d'épines
(nghĩa bóng) nỗi thống khổ
- couronne solaire
(thiên (văn học)) nhật hoa