French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- dòng chảy
- Cours rapide
dòng chảy nhanh
- sự vận hành (của tinh tú)
- Le cours du soleil
sự vận hành của mặt trời
- sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình; cuộc vần xoay
- Le cours des événements
tiến trình của các sự kiện
- Le cours des saisons
sự tuần hoàn của các mùa
- thời gian
- Dans le cours de l'ouvrage
trong thời gian tiến hành công trình
- Le cours de la vie
thời gian đời người
- lớp; bài giảng
- Cours du soir
lớp học buổi tối
- J'ai ce matin un cours de chimie
sáng nay tôi có bài giảng về hóa
- giáo trình
- Cours de chimie
giáo trình hóa học
- thời giá, thị giá, tỷ giá
- Acheter au cours du marché
mua theo giá thị trường
- Le cours du franc
tỷ giá đồng frăng
- (nghĩa bóng) sự ưa thích, sự tín nhiệm
- Cette mode n'a plus cours
mốt ấy nay không còn yêu thích nữa
- đường dạo chơi (có trồng cây hai bên)
- Donner cours à un bruit
tin một lời đồn
- donner libre cours à
tha hồ biểu lộ
- Donner libre cours à sa joie
tha hồ biểu lộ sự vui mừng
- prendre cours
được dùng, được thông dụng
- Une maxime qui prend cours
một câu châm ngôn được thông dụng
- suivre son cours
tiến triển bình thường
- voyage au long cours
sự đi biển đường xa