Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
avant-coureur
Jump to user comments
tính từ
báo (trước)
Signes avant-coureurs de la tempête
điềm báo bão
Symptômes avant-coureurs d'une maladie
triệu chứng báo trước một căn bệnh
danh từ giống đực
(văn học) điềm báo trước
Related words
Antonyms:
Postérieur
successeur
Related search result for
"avant-coureur"
Words contain
"avant-coureur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trước khi
tiền phong
bải
bay nhảy
tiền duyên
bình nghị
cầu trước
áp út
chúi mũi
đẻ non
more...
Comments and discussion on the word
"avant-coureur"