Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant-coureur
Jump to user comments
tính từ
  • báo (trước)
    • Signes avant-coureurs de la tempête
      điềm báo bão
    • Symptômes avant-coureurs d'une maladie
      triệu chứng báo trước một căn bệnh
danh từ giống đực
  • (văn học) điềm báo trước
Related words
Related search result for "avant-coureur"
Comments and discussion on the word "avant-coureur"