Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bề dày (của vật giẹp)
    • La carre d'une planche
      bề dày tấm ván
  • góc; cạnh
    • Les carres d'un miroir
      cạnh tấm gương
    • Car, quart
Related words
Related search result for "carre"
Comments and discussion on the word "carre"