Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) giấu
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm
Related search result for "carer"
Comments and discussion on the word "carer"