Jump to user comments
verb
- To bar, to obstruct, to block
- cản trở giao thông
to obstruct the traffic
- công việc bị cản trở
work is obstructed
- cản trở sự tiến bộ
to block progress
noun
- Obstacle
- "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"
conservatism is a great obstacle in the march forward