Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
progressive
/progressive/
Jump to user comments
tính từ
  • tiến lên, tiến tới
    • progressive motion
      sự chuyển động tiến lên
  • tiến bộ
    • progressive movement
      phong trào tiến bộ
    • progressive policy
      chính sách tiến bộ
  • luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng
    • progressive taxation
      sự đánh thuế luỹ tiến
  • (ngôn ngữ học) tiến hành
    • progressive form
      thể tiến hành
danh từ
  • người tiến bộ
  • (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến
Related search result for "progressive"
Comments and discussion on the word "progressive"