Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lên ngôi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
bậy
con nước
đợt
viền
gãi
mỏ hàn
lên đồng
nâng
than béo
nẩy
pháo thăng thiên
thăng trật
thánh thượng
thành ngữ
thang máy
rưới
ớt chỉ thiên
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
lục
sĩ phu
ủy ban
sốt rét
dông
pháo
véo von
cả
trí tuệ
Đáy
vớt
Du Lượng
Trần Đình Thâm
bê
dìu
siêu phàm
tóe
in thạch
đao
rạ
Vũ Phạm Hàm
Vũ Công Đạo
bám
minh sinh (minh tinh)
ống xoắn
khủng hoảng chính trị
tiền đề
nham kết tầng
dốc
cày
lẫy
tượng hình
sục
nép
cải tổ
nức nở
màn gọng
mặt sắt
khai mỏ
phới phới
nồi đáy
nổi loạn
lềnh bềnh
nổi dậy
lù xù
lợp
lồng bồng
sĩ quan
phĩnh
nhổ sào
nhổ neo
nằm co
nâng đỡ
làm loạn
nghẹn ngào
ngỏ lời
kiễng
ngồi xếp bằng
khét mù
mấu
nỉ
ngồng
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last