Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
minh sinh (minh tinh)
Jump to user comments
version="1.0"?>
mảnh lụa đỏ hay vải đỏ dài, có viết tên họ và chức phẩm người chết, treo lên một cành nêu hoặc dán vào một cái khung, dẫn đi trước linh cữu lúc đưa ma
Related search result for
"minh sinh (minh tinh)"
Words contain
"minh sinh (minh tinh)"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
văn minh
minh bạch
minh sinh (minh tinh)
Gia Cát
minh mẫn
minh họa
thông minh
chứng minh
Trần Minh Tông
Đặng Dung
more...
Comments and discussion on the word
"minh sinh (minh tinh)"