Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nham kết tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(địa) Đất đá đọng lại thành nhiều lớp chồng lên nhau ở sâu trong lục địa hoặc trong những vùng có nước và nói riêng ở đáy biển.
Related search result for
"nham kết tầng"
Words contain
"nham kết tầng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nham nham
táp nham
nham nhở
Vương Sư Bá
lam nham
nham biến hình
nham hiểm
nhôm nham
nham nháp
huy thạch
more...
Comments and discussion on the word
"nham kết tầng"