Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nham kết tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) Đất đá đọng lại thành nhiều lớp chồng lên nhau ở sâu trong lục địa hoặc trong những vùng có nước và nói riêng ở đáy biển.
Related search result for "nham kết tầng"
Comments and discussion on the word "nham kết tầng"