Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thang máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Máy đưa người lên xuống các tầng gác trong nhà nhiều tầng.
Related search result for "thang máy"
Comments and discussion on the word "thang máy"