Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nổi dậy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội cũ: Nổi dậy chống thực dân.
Related search result for "nổi dậy"
Comments and discussion on the word "nổi dậy"