Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhổ neo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kéo neo lên để thuyền hay tàu rời bến. Ngr. Đi nơi khác: Chơi ở đây nốt hôm nay, ngày mai sẽ nhổ neo.
Comments and discussion on the word "nhổ neo"