Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ống xoắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) ống uốn cong thành nhiều vòng để cho chất chảy trong ống được tiếp xúc lâu với môi trường ngoài ống, làm cho nó nóng lên hay nguội đi tùy theo mục đích.
Related search result for "ống xoắn"
Comments and discussion on the word "ống xoắn"