Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for làm quen in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
quen
làm quen
lạ
thói quen
quen nết
quen thuộc
quen lệ
quen quen
gặp mặt
bén
ăn sương
quen mui
hình như
quen thân
xa lạ
quen hơi
quen tay
nền nếp
người quen
giang hồ
cũ
quen biết
tập
ăn cắp
thành thạo
quen thói
bén mùi
bác
chỏm
mổ xẻ
xưa kia
bỡ ngỡ
ngợ
gã
nhà trọ
lễ tục
thào
con nước
ăn bốc
nết
học tập
tập quán
xây xẩm
thế nghị
tập sự
bà con
đứa bé
chợt
láo xược
tục lệ
mất nết
thực tay
thủy thổ
chỉ tay
nặng lời
mổ
nhẵn mặt
tục
nĩa
nếp nhà
đố lá
phong thổ
dạy
cố nhân
bộ dạng
người lạ
mối hàng
lạ mặt
nạ
lui tới
lân la
làm thân
trời xanh
tri giao
dạn mặt
phong tục
vụn vặt
sen
công thức
dọa nạt
First
< Previous
1
2
Next >
Last