Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quen
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Hiểu biết, thông thuộc với mức độ nhất định: người quen Họ quen nhau từ thời học ở trường đại học. 2. Thích nghi, đã trở thành nếp: quen thức khuya dậy sớm quen chịu đựng gian khổ.
Related search result for
"quen"
Words pronounced/spelled similarly to
"quen"
:
quan
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
more...
Words contain
"quen"
:
làm quen
người quen
quen
quen biết
quen hơi
quen lệ
quen mui
quen nết
quen quen
quen tay
more...
Words contain
"quen"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quen
làm quen
lạ
thói quen
quen nết
quen thuộc
quen lệ
quen quen
gặp mặt
bén
more...
Comments and discussion on the word
"quen"