Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vụn vặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Nhỏ nhặt, không đáng kể: để ý làm gì những chuyện vụn vặt ấy Xưa nay, tôi chỉ quen với những cái gì vụn vặt, nhem nhọ (Tô Hoài) lược bớt những tình tiết vụn vặt của câu chuyện.
Related search result for "vụn vặt"
Comments and discussion on the word "vụn vặt"