Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quen biết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Nói người mình đã từng biết mặt, biết tên, ít nhiều có quan hệ: Ông ấy với tôi là chỗ quen biết.
Related search result for "quen biết"
Comments and discussion on the word "quen biết"