Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Thoáng qua: Gió thào một cái. 2. Không đậm đà, thân thiết: Quen thào không thể đằm thắm được.
Related search result for "thào"
Comments and discussion on the word "thào"