Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gã
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Từ dùng để chỉ một người đàn ông một cách khinh bỉ: Chẳng ngờ gã Mã Giám Sinh, Vẫn là một đứa phong tình đã quen (K).
Related search result for
"gã"
Words pronounced/spelled similarly to
"gã"
:
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gai
gài
more...
Words contain
"gã"
:
An Ngãi
An Ngãi Tây
An Ngãi Trung
An Vĩnh Ngãi
Điệu ngã đình hoa
bản ngã
dấu ngã
gã
gãi
gãi chuyện
more...
Comments and discussion on the word
"gã"