Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhà trọ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Nơi khách thuê tạm ở một thời gian ngắn: Đến thành phố chưa tìm được nhà quen phải ngủ ở nhà trọ.
Related search result for
"nhà trọ"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhà trọ"
:
nhà trai
nhà trẻ
nhà trò
nhà trọ
nhất trí
Comments and discussion on the word
"nhà trọ"