Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chỏm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Phần cao nhất: Chỏm đầu; Chỏm núi; Chỏm mũ 2. Mớ tóc để dài ở đỉnh đầu, chung quanh cạo trọc (cũ): Quen nhau từ thuở còn để chỏm.
Related search result for "chỏm"
Comments and discussion on the word "chỏm"