Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tục
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. d. 1. Thói quen lâu đời : Tục ăn trầu. 2. Cõi đời, trái với "cõi tiên" : Ni-cô hoàn tục. II. ph. Thô bỉ, trái với những gì mà xã hội coi là lịch sự, thanh nhã : Nói tục ; Ăn tục.
Related search result for
"tục"
Words pronounced/spelled similarly to
"tục"
:
tạc
tắc
tấc
tấc
thác
thiếc
thóc
thọc
thốc
thộc
more...
Words contain
"tục"
:
hủ tục
hoàn tục
hương tục
kế tục
lục tục
lễ tục
liên tục
mỹ tục
nói tục
phàm tục
more...
Comments and discussion on the word
"tục"