Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chức quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quyền
chức quyền
quyền hành
tam quyền phân lập
khí quyển
quyền lực
chủ quyền
dân chủ
quyền hạn
lộng quyền
lãnh sự
uy quyền
thẩm quyền
nhân quyền
giảo quyệt
cầm quyền
phân quyền
tranh quyền
thực quyền
ủy quyền
quỉ quyệt
toàn quyền
Trương Quyền
tập quyền
quyền uy
quyển
bản quyền
ngụy quyền
lợi quyền
quyền môn
quyền binh
công dân
Cửu đỉnh
quyền quý
hộ
xảo quyệt
Dương Tam Kha
tiếm quyền
rơm
Vũ Thạnh
quyện
phân lập
quyền
chủ
tòng quyền
làm nhục
tư hữu
quyền lợi
lật đổ
trị ngoại pháp quyền
ống quyển
Thao lược
tiện hành
thông tri
vượt
bóc lột
sinh quyền
kinh quyền
đàn áp
hiến
quyền thần
hành pháp
dân quyền
lạm dụng
quỷ quyệt
bá quyền
gia trưởng
giằng co
tước
gian hùng
hội tề
chức
ngộ biến tòng quyền
cấp
thần quyền
pháp nhân
nữ quyền
oai quyền
lộng quyền phi vi
quyệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last